Kho Vật Tư Điện Lạnh, Điện Công Nghiệp, Điện Dân Dụng
0966 824 911
Điều Hòa Daikin Inverter 1 chiều lạnh FTKZ – Daikin 5 chuẩn
0 ₫
Danh mục: MÁY LẠNH VÀ DÀN LẠNH, DAIKIN, Điều Hoà Dân Dụng DAIKIN
Từ khóa: điều hoà daikin, điều hoà không khí
Mô tả
FTKZ – Daikin 5 chuẩn
5 CHUẨN MỰC MỚI CỦA SỰ THOẢI MÁI
- Tiết kiệm điện tối đa nhờ công nghệ Inverter và mắt thần thông minh với CSPF lên đến 7.24
- Khử mùi hôi, nấm mốc, các chất gây dị ứng với phin lọc Enzyme Blue, công nghệ Streamer độc quyền và phin lọc bụi mịn PM2.5 (tùy chọn)
- Công nghệ mới Hybrid Cooling giúp cân bằng độ ẩm ở mức tối ưu 55-65%
- Thiết kế mặt nạ Coanda phân bổ luồng gió đều khắp phòng
- Cải thiện độ bền của máy nhờ công nghệ bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và dàn tản nhiệt chống ăn mòn
- Điều khiển bằng điện thoại thông minh
Thông số kỹ thuật
Model Name | Indoor Unit | FTKZ25VVMV | FTKZ35VVMV | FTKZ50VVMV | FTKZ60VVMV | FTKZ71VVMV | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Outdoor Unit | RKZ25VVMV | RKZ35VVMV | RKZ50VVMV | RKZ60VVMV | RKZ71VVMV | ||||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||||
Nguồn điện | 1 pha, 50 Hz, 220 – 230 – 240 V / 60 Hz, 220 – 230 V | 1 pha, 50 Hz, 220 – 230 – 240 V / 60 Hz, 220 – 230 V | 1 pha, 50 Hz, 220 – 230 – 240 V / 60 Hz, 220 – 230 V | 1 pha, 50 Hz, 220 – 230 – 240 V / 60 Hz, 220 – 230 V | 1 pha, 50 Hz, 220 – 230 – 240 V / 60 Hz, 220 – 230 V | ||||||||||
Cấp nguồn | Dàn nóng | Dàn nóng | Dàn nóng | Dàn nóng | Dàn nóng | ||||||||||
Công suất lạnh danh định (tối thiểu – tối đa)
|
kW | 2.5 (1.2 ~ 3.6) | 3.5 (1.2 ~ 4.1) | 5.2 (1.2 ~ 6.2) | 6.0 (1.2 ~ 7.1) | 7.1 (1.2 ~ 7.6) | |||||||||
Btu/h | 8,500 (4,100 ~ 12,300) | 11,900 (4,100 ~ 14,000) | 17,700 (4,100 ~ 21,200) | 20,500 (4,100 ~ 24,200) | 24,200 (4,100 ~ 25,900) | ||||||||||
kcal/h | 2,150 (1,030 ~ 3,100) | 3,010 (1,030 ~ 3,530) | 4,470 (1,030 ~ 5,330) | 5,160 (1,030 ~ 6,110) | 6,110 (1,030 ~ 6,540) | ||||||||||
Công suất sưởi danh định (tối thiểu – tối đa) | |||||||||||||||
Moisture Removal | L/h | 0.9 | 1.2 | 2.4 | 2.6 | 2.9 | |||||||||
Dòng điện hoạt động | Lạnh | A | 2.3 | 3.9 | 6.4 | 7.7 | 10.3 | ||||||||
Sưởi | A | – | – | – | – | – | |||||||||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) | Lạnh | W | 455 (160 ~ 890) | 790 (160 ~ 1,120) | 1,320 (185 ~ 2,000) | 1,600 (220 ~ 2,140) | 2,140 (220 ~ 2,800) | ||||||||
Sưởi | W | – | – | – | – | – | |||||||||
COP (Rated) | Lạnh | W/W | 5.49 | 4.43 | 3.94 | 3.75 | 3.32 | ||||||||
Sưởi | W/W | – | – | – | – | – | |||||||||
CSPF | Lạnh | 7.24 | 6.68 | 6.69 | 6.45 | 5.98 | |||||||||
Sưởi | – | – | – | – | – | ||||||||||
Kết nối ống | Lỏng | mm | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | ||||||||
Hơi | mm | φ 9.5 | φ 9.5 | φ 12.7 | φ 12.7 | φ 12.7 | |||||||||
Nước xả | mm | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | |||||||||
Cách nhiệt | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | Both Liquid and Gas Pipes | ||||||||||
Chiều dài tối đa | m | 20 | 20 | 30 | 30 | 30 | |||||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | 15 | 20 | 20 | 20 | |||||||||
Nạp sẵn | m | 10 | 10 | 15 | 15 | 15 | |||||||||
Môi chất lạnh nạp bổ sung | g/m | 20 | 20 | 10 | 10 | 10 | |||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||||
Màu mặt nạ | Two Tone White (B-613), Light Gray (B-617) | Two Tone White (B-613), Light Gray (B-617) | Two Tone White (B-613), Light Gray (B-617) | Two Tone White (B-613), Light Gray (B-617) | Two Tone White (B-613), Light Gray (B-617) | ||||||||||
Airflow Rate | Rất cao | m3/min(cfm) | |||||||||||||
Cao | m3/min(cfm) | 14.6 (516) | 15.2 (537) | 18.0 (636) | 22.1 (780) | 22.1 (780) | |||||||||
Trung bình | m3/min(cfm) | 11.0 (388) | 12.3 (434) | 14.6 (516) | 17.0 (600) | 17.0 (600) | |||||||||
Thấp | m3/min(cfm) | 7.0 (247) | 7.9 (279) | 12.0 (424) | 12.9 (455) | 12.9 (455) | |||||||||
Rất thấp | m3/min(cfm) | 4.9 (173) | 5.6 (198) | 9.6 (339) | 10.1 (357) | 10.1 (357) | |||||||||
Quạt | Loại | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | |||||||||
Công suất | W | 30 | 30 | 80 | 80 | 80 | |||||||||
Tốc độ quạt | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | ||||||||||
Áp suất tĩnh ngoài (danh định) | |||||||||||||||
Coil Type | |||||||||||||||
Air Direction Control | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | Right, Left, Horizontal, Downwards | ||||||||||
Phin lọc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc | ||||||||||
Dòng điện hoạt động | A | 0.31 | 0.32 | 0.39 | 0.50 | 0.51 | |||||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 30 | 32 | 42 | 56 | 57 | |||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 920 x 240 | 300 x 920 x 240 | 300 x 1,100 x 240 | 300 x 1,100 x 240 | 300 x 1,100 x 240 | |||||||||
Khối lượng | kg | 13 | 13 | 15 | 15 | 15 | |||||||||
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) | dB(A) | 42 / 33 / 26 / 19 | 43 / 35 / 28 / 19 | 45 / 40 / 35 / 29 | 48 / 42 / 37 / 29 | 49 / 42 / 37 / 30 | |||||||||
Mặt nạ trang trí | |||||||||||||||
Điều khiển từ xa | |||||||||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | ||||||||||
Compressor
|
|||||||||||||||
Coil Type | |||||||||||||||
Refrigerant Oil | Type | FW68DA | FW68DA | FW50DA | FW50DA | FW50DA | |||||||||
Charge | L | 0.375 | 0.375 | 0.395 | 0.465 | 0.465 | |||||||||
Refrigerant | Type | R32 | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | |||||||||
Charge volume | kg | 0.77 | 0.77 | 0.60 | 0.60 | 0.60 | |||||||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/min(cfm) | 26.9 (950) | 26.9 (950) | 35.8 (1,264) | 45.1 (1,592) | 45.1 (1,592) | ||||||||
Quạt | Loại | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | |||||||||
Công suất đầu ra | W | 28 | 28 | 50 | 50 | 50 | |||||||||
Giới hạn hoạt động | |||||||||||||||
Dòng điện hoạt động | A | 2.00 | 3.60 | 6.00 | 7.20 | 9.80 | |||||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 425 | 758 | 1,278 | 1,544 | 2,083 | |||||||||
Dòng điện khởi động | A | 2.3 | 3.9 | 6.4 | 7.7 | 10.3 | |||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 675 x 284 | 550 × 675 × 284 | 595 × 845 × 300 | 595 × 845 × 300 | 595 × 845 × 300 | |||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 605 × 798 × 373 | 605 × 798 × 373 | 660 × 995 × 410 | 660 × 995 × 410 | 660 × 995 × 410 | |||||||||
Khối lượng | kg | 27 | 27 | 34 | 36 | 36 | |||||||||
Độ ồn (Cao / Thấp) | Cooling | dB(A) | 46 / 43 | 47 / 44 | 48 / 44 | 49 / 45 | 52 / 49 | ||||||||
Heatpump | dB(A) | ||||||||||||||
Night Quiet Mode | dB(A) |
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.